|
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com
|
BẢNG BÁO GIÁ
Que Hàn Inox
|
Ngày báo giá: 29/03/2024 |
Kính gửi:
|
|
Công ty:
|
|
Địa chỉ:
|
|
Email:
|
|
Điện thoại:
|
|
Fax
|
|
Siêu thị điện máy Bình Minh xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Que hàn inox Kobe NC-38( E308) |
Que hàn inox Kobe NC-38( E308)
Thông số kỹ thuật
-
Model: NC-38
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS A5.4 E308-16
-
Kích thước que hàn : 2.0x250mm; 2.6x300mm, 3.2x 350mm , 4.0x 350mm , 5.0 x 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07%; Si: 0.35%; Mn: 1.69%; P: 0.023% , S : 0.002% ; Cr: 20.49%; Ni:9,58%; Mo:0.16%; Cu:0.08%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ bền kéo TS(N/mm2): 600
-
Giới hạn chảy YS(N/mm2): 410
-
Độ giãn dài EL (%): 46
-
Cực hàn: AC & DC(+-)
-
Vị trí hàn: F, HF,VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg( 20kg /1 thùng)
-
Hãng sản xuất: KOBELCO - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND | Que hàn inox Kobe NC-39( E309) |
Que hàn inox Kobe NC-39( E309)
Thông số kỹ thuật
-
Model: NC-39
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS A5.4 E309-16
-
Kích thước que hàn : 2.0x250mm; 2.6x300mm, 3.2x 350mm , 4.0x 350mm , 5.0 x 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07%; Si: 0.40%; Mn: 1.0%;P: 0.03% ; S < 0.01% ; Ni: 13,4%;Cr: 23.9 %; Mo:0.21%; Cu:0.12%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ bền kéo TS(N/mm2): 590
-
Giới hạn chảy YS(N/mm2): 410
-
Độ giãn dài EL (%): 39
-
Cực hàn: AC & DC(+-)
-
Vị trí hàn: 1F, 1G, 2F, 2G
-
Quy cách đóng gói: 5Kg( 20kg /1 thùng)
-
Hãng sản xuất: KOBELCO - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND | Que hàn inox Kobe NC-36( E316) |
Que hàn inox Kobe NC-36( E316)
Thông số kỹ thuật
-
Model: NC-36
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS A5.4 E316-16
-
Kích thước que hàn : 2.0x250mm; 2.6x300mm, 3.2x 350mm , 4.0x 350mm , 5.0 x 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Si: 0.35%; Mn: 1.5%;P: 0.03% ; S < 0.01% ; Ni: 12 %;Cr: 19.2 %; Mo: 2.2%; Cu:0.10%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ bền kéo TS(N/mm2): 570
-
Giới hạn chảy YS(N/mm2): 410
-
Độ giãn dài EL (%): 46
-
Cực hàn: AC & DC(+-)
-
Vị trí hàn: 1F, 1G, 2F, 2G
-
Quy cách đóng gói: 5Kg( 20kg /1 thùng)
-
Hãng sản xuất: KOBELCO - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND | Que hàn inox Kobe NC-38L( E308L-16) |
Que hàn inox Kobe NC-38L( E308L-16)
Thông số kỹ thuật
-
Model: NC-38L
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS A5.4 E308L-16
-
Kích thước que hàn : 2.0x250mm; 2.6x300mm, 3.2x 350mm , 4.0x 350mm , 5.0 x 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Si: 0.35%; Mn: 1.5%;P: 0.03% ; S < 0.01% ; Ni: 12 %;Cr: 19.2 %; Mo: 2.2%; Cu:0.10%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ bền kéo TS(N/mm2): 570
-
Giới hạn chảy YS(N/mm2): 410
-
Độ giãn dài EL (%): 46
-
Cực hàn: AC & DC(+-)
-
Vị trí hàn: 1F, 1G, 2F, 2G
-
Quy cách đóng gói: 5Kg( 20kg /1 thùng)
-
Hãng sản xuất: KOBELCO - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND | Que hàn inox Kobe NC-39L( E309L-16) |
Que hàn inox Kobelco NC-39L( E309L-16)
Thông số kỹ thuật
-
Model: NC-39L
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS A5.4 E309L-16
-
Kích thước que hàn : 2.0x250mm; 2.6x300mm, 3.2x 350mm , 4.0x 350mm , 5.0 x 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Si: 0.41%; Mn: 1.6%;P: 0.03% ; S < 0.01% ; Ni: 13.3 %;Cr: 23.8 %; Mo: 0.18%; Cu:0.09%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ bền kéo TS(N/mm2): 560
-
Giới hạn chảy YS(N/mm2): 410
-
Độ giãn dài EL (%): 42
-
Cực hàn: AC & DC(+-)
-
Vị trí hàn: 1F, 1G, 2F, 2G,3G,4G
-
Quy cách đóng gói: 5Kg( 20kg /1 thùng)
-
Hãng sản xuất: KOBELCO - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND | Que hàn inox Kobe NC-36L( E316L-16) |
Que hàn inox Kobelco NC-36L( E316L-16)
Thông số kỹ thuật
-
Model: NC-36L
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS A5.4 E3016L-16
-
Kích thước que hàn : 2.0x250mm; 2.6x300mm, 3.2x 350mm , 4.0x 350mm , 5.0 x 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.36%; Mn: 1.5%;P: 0.03% ; S < 0.01% ; Ni: 12 %;Cr: 19.4 %; Mo: 2.2%; Cu:0.11%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ bền kéo TS(N/mm2): 580
-
Giới hạn chảy YS(N/mm2): 420
-
Độ giãn dài EL (%): 45
-
Cực hàn: AC & DC(+-)
-
Vị trí hàn: 1F, 1G, 2F, 2G,3G,4G
-
Quy cách đóng gói: 5Kg( 20kg /1 thùng)
-
Hãng sản xuất: KOBELCO - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND | Que hàn Inox Kobe NC-38H (E308H-16) |
Que hàn Inox Kobe NC-38H
Thông số kỹ thuật:
-
Model: NC-38H
-
Tiểu chuẩn Mỹ (AWS): AWS A5.4 E308H-16
-
Đường kính que: 2.6mm , 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
-
Chiều dài: 300mm và 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.45%; Mn: 1.95%; P: 0.02%; S: 0.01%; Ni: 9.5%;Cr: 19.5%, Mo: 0.05%; Cu: 0.07%
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 403
-
Độ bền kéo TS(MPa): 572
-
Độ giãn dài EL (%): 48
-
IV 0°C (J): 79
-
PWHT (°Cxh):
-
Vị trí hàn: 1F,1G,2F,2G,3G,4G
-
Nguồn hàn: AC, DCEP
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp nhỏ, 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: KOBELCO - Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND | Que hàn Inox Kobe NC-38LT (E308L-16) |
Que hàn Inox Kobe NC-38LT (E308L-16)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: NC-38LT
-
Tiểu chuẩn Mỹ (AWS): AWS A5.4 E308L-16
-
Đường kính que: 2.6mm , 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
-
Chiều dài: 300mm và 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.46%; Mn: 2.2%; P: 0.02%; S: 0.01%; Ni: 10.3%;Cr: 18.8%, Mo: 0.05%; Cu: 0.05%
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 370
-
Độ bền kéo TS(MPa): 540
-
Độ giãn dài EL (%): 51
-
IV -196°C (J): 52
-
PWHT (°Cxh):
-
Vị trí hàn: 1F,1G,2F,2G,3G,4G
-
Nguồn hàn: AC, DCEP
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp nhỏ, 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: KOBELCO - Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND | Que hàn Inox Kobe NC-39MoL( E309LMo-16) |
Que hàn Inox Kobe NC-39MoL
Thông số kỹ thuật:
-
Model: NC-39MoL
-
Tiểu chuẩn Mỹ (AWS): AWS A5.4 E309LMo-16
-
Đường kính que: 2.6mm , 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
-
Chiều dài: 300mm, 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.51%; Mn: 1.3%; P: 0.02%; S: 0.01%; Cr: 23.5%, Ni: 12.9%; Mo: 2.11%; Cu: 0.07%
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 450
-
Độ bền kéo TS(MPa): 630
-
Độ giãn dài EL (%): 4`
-
IV 0°C (J): 65
-
PWHT (°Cxh): -
-
Hardness (HV): -
-
Vị trí hàn: 1F,1G,2F,2g,3G,4G
-
Nguồn hàn: AC, DCEP
-
Quy cách đóng gói: 2Kg hoặc 5Kg/1 hộp nhỏ, 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: KOBELCO - NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND | Que hàn Inox Kobe NC-37L(E347-16) |
Que hàn Inox Kobe NC-37L
Thông số kỹ thuật:
-
Model: NC-37L
-
Tiểu chuẩn Mỹ (AWS): AWS A5.4 E347-16
-
Đường kính que: 2.6mm , 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
-
Chiều dài: 300mm, 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Si: 0.58%; Mn: 2.3%; P: 0.02%; S: 0.01%; Cr: 19.1%, Ni: 9.7%; Nb: 0.59%
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 420
-
Độ bền kéo TS(MPa): 600
-
Độ giãn dài EL (%): 45
-
IV 0°C (J):
-
PWHT (°Cxh): -
-
Hardness (HV): -
-
Vị trí hàn: 1F,1G,2F,2G,3G,4G
-
Nguồn hàn: AC, DCEP
-
Quy cách đóng gói: 2Kg hoặc 5Kg/1 hộp nhỏ, 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: KOBELCO - NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND | Ghi chú: - Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). - Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng: - Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng. - Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng. Phương thức thanh toán: * Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com
|