Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S308 |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S308
Thông số kỹ thuật
-
Model: TG-S308
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.4 ER308
-
Tiêu chuẩn Nhật bản : JIS Z3321 YS308
-
Đường kính que : 1.0mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.0mm; 2.4mm; 3.2mm
-
Chiêu dài Que: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.46% ; Mn: 1.89%; P: 0.024%; S: 0.001%; Ni: 9.62; Cr: 20.00%; Mo: 0.05%; Cu:0.07%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 410
-
Độ bền kéo TS(MPa): 580
-
Độ giãn dài EL (%): 42
-
IV(J)( 196℃): 39
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KOBELCO - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Thái Lan
Ứng dụng Phù hơp để hàn các loại thép 18% Cr và 8% Ni
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S308L |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S308L
Thông số kỹ thuật
-
Model: TG-S308L
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.4 ER308L
-
Tiêu chuẩn Nhật bản : JIS Z3321 YS308L
-
Đường kính que : 1.0mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.0mm; 2.4mm; 3.2mm
-
Chiêu dài Que: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.013%; Si: 0.43% ; Mn: 1.89%; P: 0.023%; S: 0.002%; Ni: 9.95; Cr: 19.85%; Mo: 0.05%; Cu:0.07%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 420
-
Độ bền kéo TS(MPa): 590
-
Độ giãn dài EL (%): 45
-
IV(J)( 196℃): 78
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KOBELCO - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Thái Lan
Ứng dụng Phù hơp để hàn các loại thép 18% Cr và 8% Ni
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S309L |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S309L
Thông số kỹ thuật
-
Model: TG-S309L
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.4 ER309L
-
Tiêu chuẩn Nhật bản : JIS Z3321 YS309L
-
Đường kính que : 1.0mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.0mm; 2.4mm; 3.2mm
-
Chiêu dài Que: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.016%; Si: 0.41% ; Mn: 1.84%; P: 0.019%; S: 0.002%; Ni: 13.68; Cr: 23.28%; Mo: 0.03%; Cu: 0.04%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 410
-
Độ bền kéo TS(MPa): 570
-
Độ giãn dài EL (%): 38
-
IV(J): 110
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KOBELCO - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Thái Lan
Ứng dụng Phù hơp để hàn các loại thép 18% Cr và 8% Ni
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S316L |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S316L
Thông số kỹ thuật
-
Model: TG-S316L
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.9 ER316L
-
Tiêu chuẩn Nhật bản : JIS Z3321 YS316L
-
Đường kính que : 1.0mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.0mm; 2.4mm; 3.2mm
-
Chiêu dài Que: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.014%; Si: 0.41% ; Mn: 1.74%; P: 0.023%; S: 0.002%; Ni: 12.29; Cr: 19.22%; Mo: 2.19%; Cu: 0.11%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 390
-
Độ bền kéo TS(MPa): 550
-
Độ giãn dài EL (%): 43
-
IV(J) -196℃: 49
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KOBELCO - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Thái Lan
Ứng dụng Phù hơp để hàn các loại thép 18% Cr , 12% Ni và 2%Mo
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S309 |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S309
Thông số kỹ thuật:
-
Model: TG-S309
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: AWS A5.9 ER309
-
Đường kính : 1.0mm, 1.2mm; 1.6mm ; 2.0mm; 2.4mm và 3.2mm
-
Chiều dài: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.47%; Mn: 1.6%; P: 0.02%; S <0.01 %; Cr: 23.1%; Ni: 13.60%; Mo: 0.10%; Cu: 0.12%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 410
-
Độ bền kéo TS(MPa): 580
-
Độ giãn dài EL (%): 39
-
IV0℃ (J): 150
-
Khí hàn: Ar
-
Nguồn hàn: DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: KOBELCO- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S309MoL |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S309MoL
Thông số kỹ thuật:
-
Model: TG-S309MoL
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.9 ER309LMo
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3321 YS309LMo
-
Đường kính : 1.0mm, 1.2mm; 1.6mm ; 2.0mm; 2.4mm và 3.2mm
-
Chiều dài: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Si: 0.43%; Mn: 2.1%; P: 0.02%; S <0.01 %; Cr: 23.5%; Ni: 13.6%; Mo: 2.2%; Cu: 0.05%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 440
-
Độ bền kéo TS(MPa): 590
-
Độ giãn dài EL (%): 36
-
IV0℃ (J):
-
Khí hàn: Ar
-
Nguồn hàn: DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: KOBELCO- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S316 |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S316
Thông số kỹ thuật:
-
Model: TG-S316
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.9 ER316
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3321 Y316
-
Đường kính : 1.0mm, 1.2mm; 1.6mm ; 2.0mm; 2.4mm và 3.2mm
-
Chiều dài: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Si: 0.47%; Mn: 1.5%; P: 0.03%; S <0.01 %; Cr: 19.1%; Ni: 12.0%; Mo: 2.1%; Cu: 0.26%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 390
-
Độ bền kéo TS(MPa): 570
-
Độ giãn dài EL (%): 42
-
IV0℃ (J): 110
-
Khí hàn: Ar
-
Nguồn hàn: DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: KOBELCO- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S310 |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S310
Thông số kỹ thuật:
-
Model: TG-S310
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.9 ER310
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3321 Y310
-
Đường kính : 1.0mm, 1.6mm ; 2.0mm; 2.4mm
-
Chiều dài: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.11%; Si: 0.49%; Mn: 1.8%; P: 0.01%; S <0.01 %; Cr: 26.7%; Ni: 21.2%; Mo: 0.02%; Cu: 0.02%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 450
-
Độ bền kéo TS(MPa): 610
-
Độ giãn dài EL (%): 39
-
IV0℃ (J): 110
-
Khí hàn: Ar
-
Nguồn hàn: DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: KOBELCO- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S347(ER347) |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S347(ER347)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: TG-S347
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.9 ER347
-
Kích thước : 1.0mm; 1.2mm; 1.6mm; 2.0mm;2.4mm và 3.2mm
-
Chiều dài: 1.000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.40%; Mn: 2.1%; P: 0.02%; S : 0.01% ;Ni: 10.0%; Cr: 19.3%; Mo: 0.07%; Cu: 0.07%; Nb: 0.6%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy 0.2%YS(MPa): 460
-
Độ bền kéo TS(MPa): 630
-
Độ giãn dài EL (%): 38
-
IV-20℃ (J): 88
-
PWHT (°Cxh): -
-
Vị trí hàn:
-
Khi hàn: Ar
-
Nguồn hàn: DCEN
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: KOBELCO- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S410(ER410) |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S410(ER410)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: TG-S410
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.9 ER410
-
Kích thước : 1.2mm; 1.6mm; 2.0mm;2.4mm và 3.2mm
-
Chiều dài: 1.000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.10%; Si: 0.30%; Mn: 0.5%; P: 0.01%; S : 0.01% ;Ni: 0.4%; Cr: 12.8%; Mo: 0.50%; Cu: 0.01%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy 0.2%YS(MPa): 520
-
Độ bền kéo TS(MPa): 660
-
Độ giãn dài EL (%): 25
-
IV-20℃ (J):
-
PWHT (°Cxh): 760x1,FC
-
Vị trí hàn:
-
Khi hàn: Ar
-
Nguồn hàn: DCEN
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: KOBELCO- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S2209(ER2209) |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S2209(ER2209)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: TG-S2209
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.9 ER2209
-
Kích thước : 1.2mm; 1.6mm; 2.0mm;2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.01%; Si: 0.38%; Mn: 1.49%; P: 0.02%; S : 0.01% ; Ni: 8.6%; Cr: 23.0%; Mo: 3.3%;Cu: 0.05%; N: 0.15%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy 0.2%YS(MPa): 615
-
Độ bền kéo TS(MPa): 814
-
Độ giãn dài EL (%): 38
-
IV-50℃ (J): 150
-
PWHT (°Cxh):
-
Vị trí hàn:1F, 1G, 2F
-
Khí hàn: Ar or Ar-2%N2
-
Nguồn hàn: DCEP
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: KOBELCO- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S2594(ER2594) |
Que hàn Tig Inox Kobe TG-S2594(ER2594)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: TG-S2594
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.9 ER2594
-
Kích thước : 1.2mm; 1.6mm; 2.0mm;2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.01%; Si: 0.4%; Mn: 0.6%; P: 0.02%; S : 0.01% ; Ni: 9.2%; Cr: 24.8%; Mo: 3.8%;Cu: 0.1%; N: 0.26%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy 0.2%YS(MPa): 646
-
Độ bền kéo TS(MPa): 859
-
Độ giãn dài EL (%): 38
-
IV-50℃ (J): 171
-
PWHT (°Cxh):
-
Vị trí hàn:1F, 1G, 2F
-
Khí hàn: Ar or Ar-2%N2
-
Nguồn hàn: DCEP
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: KOBELCO- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND |
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com